Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épaté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
épaté
/e.pa.te/
épatés
/e.pa.te/
Giống cái
épatée
/e.pa.te/
épatés
/e.pa.te/
épaté
Rộng
đáy;
tẹt
.
Nez
épaté
— mũi tẹt
(
Nghĩa bóng, thân mật
)
Kinh ngạc
.
Tham khảo
sửa
"
épaté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)