épargnant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.paʁ.ɲɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épargnant /e.paʁ.ɲɑ̃/ |
épargnants /e.paʁ.ɲɑ̃/ |
épargnant gđ /e.paʁ.ɲɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épargnantes /e.paʁ.njɑ̃t/ |
épargnantes /e.paʁ.njɑ̃t/ |
Giống cái | épargnantes /e.paʁ.njɑ̃t/ |
épargnantes /e.paʁ.njɑ̃t/ |
épargnant /e.paʁ.ɲɑ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tiết kiệm.
Tham khảo
sửa- "épargnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)