épancher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửaépancher ngoại động từ /e.pɑ̃.ʃe/
- Thổ lộ.
- épancher ses peines — thổ lộ những nỗi đau lòng
- épancher son cœur — thổ lộ tâm tình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đổ ra, rót ra; tuôn ra.
Tham khảo
sửa- "épancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)