Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ɔ.ljɛn/

Tính từ

sửa

éolienne gc /e.ɔ.ljɛn/

  1. Xem éolien

Danh từ

sửa

éolienne gc /e.ɔ.ljɛn/

  1. Động cơ gió.

Tham khảo

sửa