énonciation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
énonciation /e.nɔ̃.sja.sjɔ̃/ |
énonciation /e.nɔ̃.sja.sjɔ̃/ |
énonciation gc /e.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "énonciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)