Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.nɔ̃.se/

Ngoại động từ sửa

énoncer ngoại động từ /e.nɔ̃.se/

  1. Phát biểu, trình bày.
    énoncer ses opinions — phát biểu ý kiến

Tham khảo sửa