Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.niɡ.ma.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực énigmatique
/e.niɡ.ma.tik/
énigmatiques
/e.niɡ.ma.tik/
Giống cái énigmatique
/e.niɡ.ma.tik/
énigmatiques
/e.niɡ.ma.tik/

énigmatique /e.niɡ.ma.tik/

  1. Bí ẩn; khó hiểu.
    Propos énigmatique — câu nói bí ẩn;
    Conduite énigmatique — cách cư xử khó hiểu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa