énigmatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.niɡ.ma.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | énigmatique /e.niɡ.ma.tik/ |
énigmatiques /e.niɡ.ma.tik/ |
Giống cái | énigmatique /e.niɡ.ma.tik/ |
énigmatiques /e.niɡ.ma.tik/ |
énigmatique /e.niɡ.ma.tik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "énigmatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)