Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émulsionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
émulsionner
gđ
Nhũ hóa
.
(
Nhiếp ảnh
) Cho
lớp
nhũ
trương
lên
(phim ảnh, kính ảnh).
Tham khảo
sửa
"
émulsionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)