Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mi.ʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
émirat
/e.mi.ʁa/
émirats
/e.mi.ʁa/

émirat /e.mi.ʁa/

  1. Chức thủ lĩnh Hồi giáo, danh vị êmia.

Tham khảo

sửa