Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émerillon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛm.ʁi.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
émerillon
/ɛm.ʁi.jɔ̃/
émerillon
/ɛm.ʁi.jɔ̃/
émerillon
gđ
/ɛm.ʁi.jɔ̃/
(
Động vật học
)
Chim cắt
xám
nâu
.
(
Kỹ thuật
)
Móc
quay
,
móc
khuyên
.
Tham khảo
sửa
"
émerillon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)