Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éloigné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.lwa.ɲe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
éloigné
/e.lwa.ɲe/
éloignés
/e.lwa.ɲe/
Giống cái
éloignée
/e.lwa.ɲe/
éloignées
/e.lwa.ɲe/
éloigné
/e.lwa.ɲe/
Xa
,
xa
xôi
.
Lieu
éloigné
— nơi xa
Parents
éloignés
— bà con xa
Cause
éloignée
— nguyên nhân xa
Trái nghĩa
sửa
Proche
,
voisin
Tham khảo
sửa
"
éloigné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)