Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
élixir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.lik.siʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
élixir
/e.lik.siʁ/
élixirs
/e.lik.siʁ/
élixir
gđ
/e.lik.siʁ/
(
Dược học
)
Cồn ngọt
.
(
Thân mật
)
Rượu
ngon
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tinh túy
.
Tham khảo
sửa
"
élixir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)