Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lik.siʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
élixir
/e.lik.siʁ/
élixirs
/e.lik.siʁ/

élixir /e.lik.siʁ/

  1. (Dược học) Cồn ngọt.
  2. (Thân mật) Rượu ngon.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tinh túy.

Tham khảo

sửa