élire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.liʁ/
Ngoại động từ
sửaélire ngoại động từ /e.liʁ/
- Bầu.
- élire un député — bầu một nghị sĩ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lựa chọn.
- élire un arbitre — lựa chọn trọng tài
- élire domicile — chọn chính quán; định nơi ở
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "élire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)