élimination
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.li.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
élimination /e.li.mi.na.sjɔ̃/ |
éliminations /e.li.mi.na.sjɔ̃/ |
élimination gc /e.li.mi.na.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "élimination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)