Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛl.vaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
élevage
/ɛl.vaʒ/
élevages
/ɛl.vaʒ/

élevage /ɛl.vaʒ/

  1. Sự chăn nuôi; ngành chăn nuôi.

Tham khảo sửa