Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
électrorétinogramme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
électrorétinogramme
gđ
(
Y học
) Điện đồ
màng lưới
, điện đồ
võng mạc
.
Tham khảo
sửa
"
électrorétinogramme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)