Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
électron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.lɛk.tʁɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
électron
/e.lɛk.tʁɔ̃/
électrons
/e.lɛk.tʁɔ̃/
électron
gđ
/e.lɛk.tʁɔ̃/
(
Vật lý học
)
Electron
,
điện tử
.
(
Kỹ thuật
)
Electron
(hợp kim).
Tham khảo
sửa
"
électron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)