Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
électron
/e.lɛk.tʁɔ̃/
électrons
/e.lɛk.tʁɔ̃/

électron /e.lɛk.tʁɔ̃/

  1. (Vật lý học) Electron, điện tử.
  2. (Kỹ thuật) Electron (hợp kim).

Tham khảo

sửa