Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
électrocardiographie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
électrocardiographie
gc
Phép
ghi
điện đồ
tim
.
Tham khảo
sửa
"
électrocardiographie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)