électrocardiogramme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɛk.tʁɔ.kaʁ.di.ɔ.ɡʁam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
électrocardiogramme /e.lɛk.tʁɔ.kaʁ.di.ɔ.ɡʁam/ |
électrocardiogramme /e.lɛk.tʁɔ.kaʁ.di.ɔ.ɡʁam/ |
électrocardiogramme gđ /e.lɛk.tʁɔ.kaʁ.di.ɔ.ɡʁam/
Tham khảo
sửa- "électrocardiogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)