Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lɛk.tʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
électrisation
/e.lɛk.tʁi.za.sjɔ̃/
électrisation
/e.lɛk.tʁi.za.sjɔ̃/

électrisation gc /e.lɛk.tʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự nhiễm điện.
  2. (Nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự kích động.
    L’électrisation de la foule — sự kích động quần chúng

Tham khảo

sửa