électrisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɛk.tʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
électrisation /e.lɛk.tʁi.za.sjɔ̃/ |
électrisation /e.lɛk.tʁi.za.sjɔ̃/ |
électrisation gc /e.lɛk.tʁi.za.sjɔ̃/
- Sự nhiễm điện.
- (Nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự kích động.
- L’électrisation de la foule — sự kích động quần chúng
Tham khảo
sửa- "électrisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)