Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

électivité gc

  1. (Sinh vật học) Tính chọn lọc.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính tuyển cử.
    électivité d’une chambre — tính tuyển cử của một nghị viện

Tham khảo

sửa