électivité
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaélectivité gc
- (Sinh vật học) Tính chọn lọc.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính tuyển cử.
- électivité d’une chambre — tính tuyển cử của một nghị viện
Tham khảo
sửa- "électivité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)