Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lɛk.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

électivement /e.lɛk.tiv.mɑ̃/

  1. Qua bầu cử, qua tuyển cử.

Tham khảo

sửa