Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
élagueur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
élagueurs
/e.la.ɡœʁ/
élagueurs
/e.la.ɡœʁ/
élagueur
gđ
Người
tỉa cành
.
Dao
tỉa cành
;
cưa
tỉa cành
.
Tham khảo
sửa
"
élagueur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)