Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.le.fɑ̃.tja.zis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éléphantiasis
/e.le.fɑ̃.tja.zis/
éléphantiasis
/e.le.fɑ̃.tja.zis/

éléphantiasis /e.le.fɑ̃.tja.zis/

  1. (Y học) Chứng phù voi.

Tham khảo

sửa