éléphant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: \e.le.fɑ̃\
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éléphant \e.le.fɑ̃\ |
éléphants \e.le.fɑ̃\ |
éléphant gđ
- (Động vật học) Voi.
- (Bóng, thân) Người thô.
- avoir une mémoire d'éléphant — nhớ dai mối thù, hay oán thù
- faire d'une mouche un éléphant — việc bé xé ra to
Tham khảo
sửa- "éléphant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)