Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.le.ɡa.mɑ̃/

Phó từ

sửa

élégamment /e.le.ɡa.mɑ̃/

  1. Lịch sự, thanh lịch.
    S’habiller élégamment — ăn mặt lịch sự

Tham khảo

sửa