Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʒɛk.te/

Ngoại động từ

sửa

éjecter ngoại động từ /e.ʒɛk.te/

  1. Phun ra, phụt ra.
  2. (Thân mật) Tống cổ (ai).

Tham khảo

sửa