Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
égrenage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ɡʁə.naʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
égrenage
/e.ɡʁə.naʒ/
égrenage
/e.ɡʁə.naʒ/
égrenage
gđ
/e.ɡʁə.naʒ/
Sự
tẽ
hạt
,
sự
tuốt
hạt
.
L’égrenage du maïs
— sự tẽ hạt ngô
Tham khảo
sửa
"
égrenage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)