Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ɡlɑ̃.tin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
églantine
/e.ɡlɑ̃.tin/
églantines
/e.ɡlɑ̃.tin/

églantine gc /e.ɡlɑ̃.tin/

  1. Hoa tầm xuân.

Tham khảo

sửa