égide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʒid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
égide /e.ʒid/ |
égide /e.ʒid/ |
égide gc /e.ʒid/
- (Thần thoại học) Cái mộc (bằng) da (của thần sấm).
- (Nghĩa bóng) Cái che chở, cái bảo hộ.
- Sous l’égide de quelqu'un — dưới sự che chở của ai
Tham khảo
sửa- "égide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)