égaliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ɡa.li.ze/
Ngoại động từ
sửaégaliser ngoại động từ /e.ɡa.li.ze/
- Làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau.
- égaliser les chances — làm cho may rủi ngang nhau
- Làm cho bằng phẳng.
- égaliser un terrain — làm cho miếng đất bằng phẳng
Nội động từ
sửaégaliser nội động từ /e.ɡa.li.ze/
- (Thể dục thể thao) Ngang điểm đối thủ.
- Son équipe a égalisé — đội anh ấy đã ngang điểm đối thủ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "égaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)