éditorial
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.di.tɔ.ʁjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éditorial /e.di.tɔ.ʁjal/ |
éditorial /e.di.tɔ.ʁjal/ |
Giống cái | éditoriale /e.di.tɔ.ʁjal/ |
éditoriale /e.di.tɔ.ʁjal/ |
éditorial /e.di.tɔ.ʁjal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éditorial /e.di.tɔ.ʁjal/ |
éditoriaux /e.di.tɔ.ʁjɔ/ |
éditorial gđ /e.di.tɔ.ʁjal/
Tham khảo
sửa- "éditorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)