Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écubier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ky.bje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écubier
/e.ky.bje/
écubier
/e.ky.bje/
écubier
gđ
/e.ky.bje/
(
Hàng hải
)
Lỗ
dây
neo
(ở thành tàu).
Tham khảo
sửa
"
écubier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)