Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écrasé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kʁa.ze/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
écrasé
/e.kʁa.ze/
écrasés
/e.kʁa.ze/
Giống cái
écrasée
/e.kʁa.ze/
écrasées
/e.kʁa.ze/
écrasé
/e.kʁa.ze/
Bẹt
,
tẹt
.
Nez
écrasé
— mũi tẹt
rubrique des chiens
écrasés
— mục tin vặt (trong tờ báo)
Tham khảo
sửa
"
écrasé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)