Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

écouter ngoại động từ /e.ku.te/

  1. Nghe.
    écouter un morceau de musique — nghe một bản nhạc
    écouter les conseils d’un ami — nghe lời khuyên của bạn
    écouter la raison — nghe lẽ phải
    écoutez! — này!

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa