Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écorcer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kɔʁ.se/
Ngoại động từ
sửa
écorcer
ngoại động từ
/e.kɔʁ.se/
Bóc
vỏ
,
lột vỏ
.
Xay
.
écorcer
du riz
— xay thóc
Tham khảo
sửa
"
écorcer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)