Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kɔʁ.se/

Ngoại động từ

sửa

écorcer ngoại động từ /e.kɔʁ.se/

  1. Bóc vỏ, lột vỏ.
  2. Xay.
    écorcer du riz — xay thóc

Tham khảo

sửa