écoper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kɔ.pe/
Ngoại động từ
sửaécoper ngoại động từ /e.kɔ.pe/
Nội động từ
sửaécoper nội động từ /e.kɔ.pe/
- (Thân mật) Bị đánh, bị mắng, bị phạt.
- écoper de vingt-cinq francs d’amende — bị phạt hai mươi lăm frăng
Tham khảo
sửa- "écoper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)