économiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kɔ.nɔ.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | économiste /e.kɔ.nɔ.mist/ |
économistes /e.kɔ.nɔ.mist/ |
Số nhiều | économiste /e.kɔ.nɔ.mist/ |
économistes /e.kɔ.nɔ.mist/ |
économiste /e.kɔ.nɔ.mist/
Tham khảo
sửa- "économiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)