Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kɔ.nɔ.mist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít économiste
/e.kɔ.nɔ.mist/
économistes
/e.kɔ.nɔ.mist/
Số nhiều économiste
/e.kɔ.nɔ.mist/
économistes
/e.kɔ.nɔ.mist/

économiste /e.kɔ.nɔ.mist/

  1. Nhà kinh tế học.
  2. Người theo thuyết kinh tế.

Tham khảo

sửa