Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kɔ.nɔ.mizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
économisme
/e.kɔ.nɔ.mizm/
économisme
/e.kɔ.nɔ.mizm/

économisme /e.kɔ.nɔ.mizm/

  1. Thuyết kinh tế.

Tham khảo

sửa