écluse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.klyz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écluse /e.klyz/ |
écluses /e.klyz/ |
écluse gc /e.klyz/
- (Thủy lợi) Cống; âu.
- (Nghĩa bóng) Cái ngăn chặn.
- L’ écluse des passions — cái ngăn chặn dục vọng
- lâcher les écluses — (thông tục) khóc+ (thông tục) đái
Tham khảo
sửa- "écluse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)