Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éclisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
éclisser
ngoại động từ
(
Y học
) (bằng)
nẹp
(chỗ xương gãy).
(
Đường sắt
)
Nối
bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5).
Tham khảo
sửa
"
éclisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)