éclipser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.klip.se/
Ngoại động từ sửa
éclipser ngoại động từ /e.klip.se/
- Che khuất.
- Nuage qui éclipse le soleil — đám mây che khuất mặt trời
- Làm lu mờ.
- éclipser un rival — làm lu mờ địch thủ
Tham khảo sửa
- "éclipser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)