éclaireur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.klɛ.ʁœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | éclaireuse /e.klɛ.ʁøz/ |
éclaireuses /e.klɛ.ʁøz/ |
Số nhiều | éclaireuse /e.klɛ.ʁøz/ |
éclaireuses /e.klɛ.ʁøz/ |
éclaireur /e.klɛ.ʁœʁ/
- Quân trinh sát.
- Hướng đạo sinh thiếu niên (Pháp).
Tham khảo
sửa- "éclaireur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)