Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃi.ne/
Ngoại động từ
sửa
échiner
ngoại động từ
/e.ʃi.ne/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Làm
gãy
xương sống
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Giết
chết
.
Tham khảo
sửa
"
échiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)