échine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échine /e.ʃin/ |
échines /e.ʃin/ |
échine gc /e.ʃin/
- Xương sống.
- avoir l’échine souple — (nghĩa bóng) mền lưng, qụy lụy
- frotter l’échine à quelqu'un — sửa cho ai một trận
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échine /e.ʃin/ |
échines /e.ʃin/ |
échine gc /e.ʃin/
Tham khảo
sửa- "échine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)