Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écheveler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃə.vle/
Ngoại động từ
sửa
écheveler
ngoại động từ
/e.ʃə.vle/
(
Văn học
) Làm cho đầu
bù
tóc
rối
; làm cho
bù xù
.
Trái nghĩa
sửa
Peigner
Tham khảo
sửa
"
écheveler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)