Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʃaʁ.pe/

Ngoại động từ

sửa

écharper ngoại động từ /e.ʃaʁ.pe/

  1. Băm nát.
    écharper le visage de quelqu'un — băm nát mặt ai
    écharper l’ennemi — băm nát quân thù

Tham khảo

sửa