Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écharper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃaʁ.pe/
Ngoại động từ
sửa
écharper
ngoại động từ
/e.ʃaʁ.pe/
Băm
nát
.
écharper
le visage de quelqu'un
— băm nát mặt ai
écharper
l’ennemi
— băm nát quân thù
Tham khảo
sửa
"
écharper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)