Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échardonnage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
échardonnage
gđ
Sự
loại bỏ
cây
kế
(ở bãi cỏ); sự
loại bỏ
quả
kế
(ở len cừu xén ra).
Tham khảo
sửa
"
échardonnage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)