écarté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kaʁ.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écarté /e.kaʁ.te/ |
écartés /e.kaʁ.te/ |
Giống cái | écartée /e.kaʁ.te/ |
écartées /e.kaʁ.te/ |
écarté /e.kaʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écarté /e.kaʁ.te/ |
écartés /e.kaʁ.te/ |
écarté gđ /e.kaʁ.te/
Tham khảo
sửa- "écarté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)