Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kaʁ.ki.je/

Ngoại động từ

sửa

écarquiller ngoại động từ /e.kaʁ.ki.je/

  1. Mở to, giương.
    écarquiller les yeux — giương mắt
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giạng.
    écarquiller les jambes — giang cẳng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa